cho đến trong Tiếng Anh là gì?
cho đến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cho đến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cho đến
as far as
tôi sẽ đi cùng anh cho đến đầu đường i'll walk with you as far as the end of the lane
until; till; up to...
cho đến bây giờ up to this time; to this day; till now; up to now; until now; so far
từ sáng cho đến tối from morning till night; from dawn till dusk
Từ điển Việt Anh - VNE.
cho đến
up to, into
Từ liên quan
- cho
- cho ở
- cho bõ
- cho bú
- cho dù
- cho là
- cho mỡ
- cho nợ
- cho ra
- cho re
- cho về
- cho xả
- cho ăn
- cho đi
- cho đã
- cho đó
- cho anh
- cho dầu
- cho gặm
- cho hay
- cho kịp
- cho lên
- cho lắm
- cho mày
- cho máu
- cho mật
- cho mắt
- cho nên
- cho nói
- cho phủ
- cho qua
- cho rồi
- cho tao
- cho thề
- cho trọ
- cho tôi
- cho tới
- cho vay
- cho vui
- cho vào
- cho đòi
- cho đơn
- cho đưa
- cho đến
- cho biết
- cho bằng
- cho chén
- cho chạy
- cho chắc
- cho chết