cho thuê lại trong Tiếng Anh là gì?
cho thuê lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cho thuê lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cho thuê lại
* dtừ
under-lease, sublease, re-letting
* ngđtừ
underlet, sublease, re-let, subrent, sublet
Từ liên quan
- cho
- cho ở
- cho bõ
- cho bú
- cho dù
- cho là
- cho mỡ
- cho nợ
- cho ra
- cho re
- cho về
- cho xả
- cho ăn
- cho đi
- cho đã
- cho đó
- cho anh
- cho dầu
- cho gặm
- cho hay
- cho kịp
- cho lên
- cho lắm
- cho mày
- cho máu
- cho mật
- cho mắt
- cho nên
- cho nói
- cho phủ
- cho qua
- cho rồi
- cho tao
- cho thề
- cho trọ
- cho tôi
- cho tới
- cho vay
- cho vui
- cho vào
- cho đòi
- cho đơn
- cho đưa
- cho đến
- cho biết
- cho bằng
- cho chén
- cho chạy
- cho chắc
- cho chết