chiếu sáng trong Tiếng Anh là gì?

chiếu sáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếu sáng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiếu sáng

    to illuminate; to light

    chỉ cần một ngọn đèn cũng đủ chiếu sáng cả phòng one lamp is enough/sufficient to light the whole room

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiếu sáng

    to illuminate, light