chiếu bóng trong Tiếng Anh là gì?

chiếu bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếu bóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiếu bóng

    pictures; movies; cinema

    đí xem chiếu bóng to go to the cinema/picture-palace/pictures/movies

    cô ấy mê chiếu bóng lắm she's a great lover of the cinema

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiếu bóng

    Cinema, movies

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiếu bóng

    cinema, movie