chiếu cố trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chiếu cố
to make allowances for something; to take something into account/consideration; to grant privileges to somebody
hợp tác xã chiếu cố đến các gia đình neo đơn, già yếu the cooperative grants privileges to families short of manpower or with old and feeble members
chiếu cố các gia đình đông con khi phân phối nhà cửa to grant privileges to large families when alloting housing
to condescend; to deign
cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiếu cố
* verb
To make allowance for, to consider, to grant privileges to
To condescend, to deign
cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà: thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiếu cố
to patronize, pay attention to, take care of, consider, make allowance for, patronize
- chiếu
- chiếu bí
- chiếu cố
- chiếu dụ
- chiếu lệ
- chiếu xạ
- chiếu án
- chiếu chỉ
- chiếu hết
- chiếu hội
- chiếu lác
- chiếu lại
- chiếu mây
- chiếu rọi
- chiếu thư
- chiếu đèn
- chiếu bóng
- chiếu chăn
- chiếu danh
- chiếu dưới
- chiếu khán
- chiếu luật
- chiếu manh
- chiếu phim
- chiếu sáng
- chiếu theo
- chiếu trên
- chiếu điện
- chiếu chuẩn
- chiếu thẳng
- chiếu tướng
- chiếu cố đến
- chiếu lần đầu
- chiếu đèn pha
- chiếu đèn pin
- chiếu bóng nổi
- chiếu chuẩn cơ
- chiếu cấp thái ấp
- chiếu lại một đoạn
- chiếu tướng cho bí
- chiếu thử một bộ phim
- chiếu chỉ đóng nửa dấu
- chiếu theo thỏa hiệp mới
- chiếu ra một tia sáng yếu ớt
- chiếu tướng vì bắt ai phải thua