chiếu cố trong Tiếng Anh là gì?

chiếu cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếu cố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiếu cố

    to make allowances for something; to take something into account/consideration; to grant privileges to somebody

    hợp tác xã chiếu cố đến các gia đình neo đơn, già yếu the cooperative grants privileges to families short of manpower or with old and feeble members

    chiếu cố các gia đình đông con khi phân phối nhà cửa to grant privileges to large families when alloting housing

    to condescend; to deign

    cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiếu cố

    * verb

    To make allowance for, to consider, to grant privileges to

    To condescend, to deign

    cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà: thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiếu cố

    to patronize, pay attention to, take care of, consider, make allowance for, patronize