chiếu điện trong Tiếng Anh là gì?

chiếu điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếu điện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiếu điện

    to x-ray, to roentgenize

    chiếu điện phổi to x-ray (someone's) lungs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiếu điện

    To X-ray, to roentgenize

    chiếu điện phổi: to X-ray (someone's) lungs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiếu điện

    X-ray