chiếu mây trong Tiếng Anh là gì?
chiếu mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếu mây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiếu mây
rattan mat
Từ liên quan
- chiếu
- chiếu bí
- chiếu cố
- chiếu dụ
- chiếu lệ
- chiếu xạ
- chiếu án
- chiếu chỉ
- chiếu hết
- chiếu hội
- chiếu lác
- chiếu lại
- chiếu mây
- chiếu rọi
- chiếu thư
- chiếu đèn
- chiếu bóng
- chiếu chăn
- chiếu danh
- chiếu dưới
- chiếu khán
- chiếu luật
- chiếu manh
- chiếu phim
- chiếu sáng
- chiếu theo
- chiếu trên
- chiếu điện
- chiếu chuẩn
- chiếu thẳng
- chiếu tướng
- chiếu cố đến
- chiếu lần đầu
- chiếu đèn pha
- chiếu đèn pin
- chiếu bóng nổi
- chiếu chuẩn cơ
- chiếu cấp thái ấp
- chiếu lại một đoạn
- chiếu tướng cho bí
- chiếu thử một bộ phim
- chiếu chỉ đóng nửa dấu
- chiếu theo thỏa hiệp mới
- chiếu ra một tia sáng yếu ớt
- chiếu tướng vì bắt ai phải thua