chiếu chăn trong Tiếng Anh là gì?
chiếu chăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếu chăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiếu chăn
(sleeping mat and blanket) live as husband and wife
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiếu chăn
to live as husband and wife
Từ liên quan
- chiếu
- chiếu bí
- chiếu cố
- chiếu dụ
- chiếu lệ
- chiếu xạ
- chiếu án
- chiếu chỉ
- chiếu hết
- chiếu hội
- chiếu lác
- chiếu lại
- chiếu mây
- chiếu rọi
- chiếu thư
- chiếu đèn
- chiếu bóng
- chiếu chăn
- chiếu danh
- chiếu dưới
- chiếu khán
- chiếu luật
- chiếu manh
- chiếu phim
- chiếu sáng
- chiếu theo
- chiếu trên
- chiếu điện
- chiếu chuẩn
- chiếu thẳng
- chiếu tướng
- chiếu cố đến
- chiếu lần đầu
- chiếu đèn pha
- chiếu đèn pin
- chiếu bóng nổi
- chiếu chuẩn cơ
- chiếu cấp thái ấp
- chiếu lại một đoạn
- chiếu tướng cho bí
- chiếu thử một bộ phim
- chiếu chỉ đóng nửa dấu
- chiếu theo thỏa hiệp mới
- chiếu ra một tia sáng yếu ớt
- chiếu tướng vì bắt ai phải thua