chiếu danh trong Tiếng Anh là gì?
chiếu danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếu danh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiếu danh
track down
chiếu danh tầm nã bắt về hỏi tra (truyện kiều) would be tracked down, dragged back to stand due trial
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiếu danh
track down
Từ liên quan
- chiếu
- chiếu bí
- chiếu cố
- chiếu dụ
- chiếu lệ
- chiếu xạ
- chiếu án
- chiếu chỉ
- chiếu hết
- chiếu hội
- chiếu lác
- chiếu lại
- chiếu mây
- chiếu rọi
- chiếu thư
- chiếu đèn
- chiếu bóng
- chiếu chăn
- chiếu danh
- chiếu dưới
- chiếu khán
- chiếu luật
- chiếu manh
- chiếu phim
- chiếu sáng
- chiếu theo
- chiếu trên
- chiếu điện
- chiếu chuẩn
- chiếu thẳng
- chiếu tướng
- chiếu cố đến
- chiếu lần đầu
- chiếu đèn pha
- chiếu đèn pin
- chiếu bóng nổi
- chiếu chuẩn cơ
- chiếu cấp thái ấp
- chiếu lại một đoạn
- chiếu tướng cho bí
- chiếu thử một bộ phim
- chiếu chỉ đóng nửa dấu
- chiếu theo thỏa hiệp mới
- chiếu ra một tia sáng yếu ớt
- chiếu tướng vì bắt ai phải thua