chiếm lĩnh trong Tiếng Anh là gì?

chiếm lĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếm lĩnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiếm lĩnh

    * đtừ

    to control, occupy, take up

    chiếm lĩnh trận địa to control the battlefield

    tung hàng hóa ra để chiếm lĩnh thị trường to dump goods and control the market

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiếm lĩnh

    * verb

    To control

    chiếm lĩnh trận địa: to control the battlefield

    tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường: to dump goods and control the market

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiếm lĩnh

    to appropriate, take possession of, conquer, vanquish