chiếm cứ trong Tiếng Anh là gì?

chiếm cứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếm cứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiếm cứ

    to occupy, occupy forcibly, take possession of

    chiếm cứ một vùng to occupy an area

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiếm cứ

    To occupy

    chiếm cứ một vùng: to occupy an area

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiếm cứ

    to occupy forcefully, take possession of, seize