chiếm giữ trong Tiếng Anh là gì?

chiếm giữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếm giữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiếm giữ

    * đtừ

    to appropriate, withhold; seize, secure

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiếm giữ

    * verb

    to with hold

    chiếm_giữ tài_sản: to with hold property

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiếm giữ

    to appropriate, withhold