chiếm đoạt trong Tiếng Anh là gì?

chiếm đoạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếm đoạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiếm đoạt

    to usurp; to appropriate; to arrogate

    giai cấp bóc lột chiếm đoạt tư liệu sản xuất the exploiting classes appropriate the means of production

    chiếm đoạt của công to appropriate public safety

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiếm đoạt

    * verb

    To appropriate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiếm đoạt

    to appropriate, usurp, seize