chiếm ưu thế trong Tiếng Anh là gì?
chiếm ưu thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếm ưu thế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiếm ưu thế
hold the upper hand; predominate; reign supreme, win absolute supremacy
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiếm ưu thế
to be predominant
Từ liên quan
- chiếm
- chiếm cứ
- chiếm bậy
- chiếm chỗ
- chiếm giữ
- chiếm hết
- chiếm hữu
- chiếm lại
- chiếm lấy
- chiếm ngự
- chiếm dụng
- chiếm giải
- chiếm lĩnh
- chiếm đoạt
- chiếm đóng
- chiếm được
- chiếm trước
- chiếm đa số
- chiếm ưu thế
- chiếm hữu lại
- chiếm hữu đất
- chiếm diễn đàn
- chiếm phần lớn
- chiếm chỗ trước
- chiếm giải nhất
- chiếm hữu trước
- chiếm đa số 2/3
- chiếm chỗ của ai
- chiếm 80 phần trăm
- chiếm đoạt tài sản
- chiếm hữu vĩnh viễn
- chiếm làm thuộc địa
- chiếm vào khoảng 25%
- chiếm vai trò chủ yếu
- chiếm vị trí quan trọng
- chiếm được hơn 60% phiếu
- chiếm thời gian bằng nhau
- chiếm một vai trò quan trọng
- chiếm giải nhất trong cuộc thi
- chiếm đoạt hải phận vietnamese