chiếm đóng trong Tiếng Anh là gì?

chiếm đóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếm đóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiếm đóng

    to station occupying troops in, to occupy (territory)

    đế quốc chiếm đóng thuộc địa imperialism stationed occupying troops in colonies

    lực lượng chiếm đóng occupation forces

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiếm đóng

    To station occupying troops in, to occupy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiếm đóng

    to occupy (territory); occupation