chiếm đóng trong Tiếng Anh là gì?
chiếm đóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếm đóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiếm đóng
to station occupying troops in, to occupy (territory)
đế quốc chiếm đóng thuộc địa imperialism stationed occupying troops in colonies
lực lượng chiếm đóng occupation forces
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiếm đóng
To station occupying troops in, to occupy
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiếm đóng
to occupy (territory); occupation
Từ liên quan
- chiếm
- chiếm cứ
- chiếm bậy
- chiếm chỗ
- chiếm giữ
- chiếm hết
- chiếm hữu
- chiếm lại
- chiếm lấy
- chiếm ngự
- chiếm dụng
- chiếm giải
- chiếm lĩnh
- chiếm đoạt
- chiếm đóng
- chiếm được
- chiếm trước
- chiếm đa số
- chiếm ưu thế
- chiếm hữu lại
- chiếm hữu đất
- chiếm diễn đàn
- chiếm phần lớn
- chiếm chỗ trước
- chiếm giải nhất
- chiếm hữu trước
- chiếm đa số 2/3
- chiếm chỗ của ai
- chiếm 80 phần trăm
- chiếm đoạt tài sản
- chiếm hữu vĩnh viễn
- chiếm làm thuộc địa
- chiếm vào khoảng 25%
- chiếm vai trò chủ yếu
- chiếm vị trí quan trọng
- chiếm được hơn 60% phiếu
- chiếm thời gian bằng nhau
- chiếm một vai trò quan trọng
- chiếm giải nhất trong cuộc thi
- chiếm đoạt hải phận vietnamese