chống trong Tiếng Anh là gì?

chống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chống

    to prop; to support&

    nhà xiêu cần chốn the hut was tilted, so it should be propped up

    chống lò to prop a pit (with pit-props)

    to punt

    chống bè to punt a raft

    stand

    cái chống xe đạp a bicycle stand

    cái chống ngang/đứng lateral/central stand

    opposed/hostile to...; proof against...; to oppose; to resist; against; anti

    dường như chúng đã hùa nhau chống tôi they seem to have united against me

    chống phá thai/quốc hữu hóa to be against abortion/nationalization

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chống

    * verb

    To prop, to lean on as a prop

    nhà xiêu cần chống: the hut was tilted, so it should be propped up

    cụ già đi phải chống gậy: when walking, the old man had to lean on a stick

    ngồi chống tay vào cằm: to sit with one's chin propped up in one hand

    chống lò: to prop a pit (with pit-props)

    To punt

    chống bè: to punt a raft

    To oppose, to resist

    chiến tranh chống xâm lược: a war opposing aggression, an anti-aggression war

    thuốc chống ẩm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chống

    oppose, against; anti-