chống chọi trong Tiếng Anh là gì?
chống chọi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chống chọi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chống chọi
to front, to confront, to stand up to, resist, oppose
chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần to front a far superior enemy force
chống chọi với thiên nhiên to confront nature
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chống chọi
To front, to confront, to stand up to
chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần: to front a far superior enemy force
chống chọi với thiên nhiên: to confront nature
Từ điển Việt Anh - VNE.
chống chọi
to confront, stand up to
Từ liên quan
- chống
- chống bè
- chống cự
- chống gỉ
- chống mỹ
- chống án
- chống đỡ
- chống bom
- chống bụi
- chống chế
- chống cằm
- chống giữ
- chống gậy
- chống hạn
- chống hậu
- chống lao
- chống lại
- chống sét
- chống tay
- chống trả
- chống với
- chống đau
- chống đạn
- chống đối
- chống axit
- chống báng
- chống chọi
- chống chỏi
- chống cộng
- chống kiềm
- chống lệnh
- chống nhau
- chống nhậy
- chống nạng
- chống nạnh
- chống nắng
- chống pháp
- chống rung
- chống tăng
- chống viêm
- chống chếnh
- chống lại ý
- chống nhiễu
- chống virut
- chống cự lại
- chống lại ai
- chống scobut
- chống đỡ cho
- chống bực dọc
- chống cùi chỏ