chống chế trong Tiếng Anh là gì?

chống chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chống chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chống chế

    * đtừ

    to try to justify oneself, defend oneself; make excuses to somebody; set/put oneself right with somebody

    đã làm sai còn chống chế he had done wrong, yet he tried hard to justify himself

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chống chế

    * verb

    To try to justify oneself

    đã làm sai còn chống chế: he had done wrong, yet he tried hard to justify himself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chống chế

    to defend oneself