chống đỡ trong Tiếng Anh là gì?
chống đỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chống đỡ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chống đỡ
to prop up; to support
cột chống đỡ mái nhà a pillar propping up the roof
to resist
bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động coming under a surprise attack, the enemy resisted passively
cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật the body is strong enough to resist disease
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chống đỡ
To prop up
cột chống đỡ mái nhà: a pillar propping up the roof
To resist
bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động: coming under a surprise attack, the enemy resisted passively
cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật: the body is strong enough to resist disease
Từ liên quan
- chống
- chống bè
- chống cự
- chống gỉ
- chống mỹ
- chống án
- chống đỡ
- chống bom
- chống bụi
- chống chế
- chống cằm
- chống giữ
- chống gậy
- chống hạn
- chống hậu
- chống lao
- chống lại
- chống sét
- chống tay
- chống trả
- chống với
- chống đau
- chống đạn
- chống đối
- chống axit
- chống báng
- chống chọi
- chống chỏi
- chống cộng
- chống kiềm
- chống lệnh
- chống nhau
- chống nhậy
- chống nạng
- chống nạnh
- chống nắng
- chống pháp
- chống rung
- chống tăng
- chống viêm
- chống chếnh
- chống lại ý
- chống nhiễu
- chống virut
- chống cự lại
- chống lại ai
- chống scobut
- chống đỡ cho
- chống bực dọc
- chống cùi chỏ