chống trả trong Tiếng Anh là gì?

chống trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chống trả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chống trả

    to oppose; to resist; to withstand

    hoả lực chống trả mạnh the opposing fire was violent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chống trả

    * verb

    To oppose

    hoả lực chống trả mạnh: the opposing fire was violent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chống trả

    to resist