chống án trong Tiếng Anh là gì?
chống án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chống án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chống án
to lodge an appeal; to appeal
có quyền chống án to have the right of appeal
nộp đơn chống án to lodge an appeal
Từ điển Việt Anh - VNE.
chống án
appeal (legal); to appeal a verdict
Từ liên quan
- chống
- chống bè
- chống cự
- chống gỉ
- chống mỹ
- chống án
- chống đỡ
- chống bom
- chống bụi
- chống chế
- chống cằm
- chống giữ
- chống gậy
- chống hạn
- chống hậu
- chống lao
- chống lại
- chống sét
- chống tay
- chống trả
- chống với
- chống đau
- chống đạn
- chống đối
- chống axit
- chống báng
- chống chọi
- chống chỏi
- chống cộng
- chống kiềm
- chống lệnh
- chống nhau
- chống nhậy
- chống nạng
- chống nạnh
- chống nắng
- chống pháp
- chống rung
- chống tăng
- chống viêm
- chống chếnh
- chống lại ý
- chống nhiễu
- chống virut
- chống cự lại
- chống lại ai
- chống scobut
- chống đỡ cho
- chống bực dọc
- chống cùi chỏ