chống đối trong Tiếng Anh là gì?

chống đối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chống đối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chống đối

    * đtừ

    to oppose, to be hostile to; resist, protest

    thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ to enforce dictatorship against those who oppose the regime

    phần tử chống đối the hostile elements

    * ttừ

    hostile; disseident

    * dtừ

    opposition; resist, protest; dissident

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chống đối

    To oppose, to be hostile to

    thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ: to enforce dictatorship against those who oppose the regime

    phần tử chống đối: the hostile elements

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chống đối

    to oppose; opposition