chết sau trong Tiếng Anh là gì?

chết sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chết sau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chết sau

    to survive; to outlive

    bà ấy chết sau bố nửa năm she outlived/survived her father by six months