chết chóc trong Tiếng Anh là gì?

chết chóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chết chóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chết chóc

    death

    vì sự nghiệp cách mạng, chúng ta không sợ chết chóc hy sinh for the sake of the revolution, we are not afraid of death and sacrifices

    bọn đế quốc đã gieo biết bao đau thương chết chóc the imperialists inflicted untold sufferings and deaths

    deathly

    sự im lặng chết chóc deathly silence/hush

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chết chóc

    * verb

    To die

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chết chóc

    to die; death