chết đói trong Tiếng Anh là gì?

chết đói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chết đói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chết đói

    to starve to death; to die of hunger/starvation

    hàng ngàn người đang chết đói thousands are dying of hunger

    sắp sửa chết đói on the verge of starvation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chết đói

    to starve to death, die of hunger or starvation