chết già trong Tiếng Anh là gì?

chết già trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chết già sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chết già

    to die a natural death; to die of old age

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chết già

    to die a natural death, die of old age