chết mệt trong Tiếng Anh là gì?

chết mệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chết mệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chết mệt

    to be over head and ears in love, to be captivated

    chết mê chết mệt như chết mệt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chết mệt

    To be over head and ears in love, to be captivated

    chết mê chết mệt như chết mệt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chết mệt

    to be over head and ears in love, be captivated