chết chửa trong Tiếng Anh là gì?
chết chửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chết chửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chết chửa
my goodness!, oh, goodness! (exclamation of regret and sorrow)(cũng chết chưa)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chết chửa
My goodness!
Từ điển Việt Anh - VNE.
chết chửa
my goodness! (exclamation of regret, dismay)
Từ liên quan
- chết
- chết dở
- chết rũ
- chết sở
- chết vì
- chết bầm
- chết cha
- chết dần
- chết già
- chết giả
- chết héo
- chết hết
- chết hụt
- chết khô
- chết khổ
- chết lưu
- chết máy
- chết mòn
- chết mệt
- chết non
- chết nỗi
- chết oan
- chết ráo
- chết rét
- chết rấp
- chết sau
- chết sớm
- chết toi
- chết trẻ
- chết tắc
- chết xác
- chết yểu
- chết đòn
- chết đói
- chết bệnh
- chết cháy
- chết chém
- chết chìm
- chết chóc
- chết chùm
- chết chưa
- chết chửa
- chết cóng
- chết cười
- chết cứng
- chết dịch
- chết giấc
- chết giẫm
- chết hoại
- chết khát