chảy trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chảy
* đtừ
to flow; to run; to course
sông này chảy xiết this river runs very fast
người đi như nước chảy there were flowing streams of people
to melt; to leak
nước đá chảy ice melts
nung chảy một hợp kim to melt an alloy
to stretch; to bag
lụa này chảy this silk stretches easily; this silk bags
hai má chảy ra his two cheeks are bagged
to lose one's skill; to go off
cầu thủ này hình như bị chảy the football player seemed to go off
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chảy
* verb
To flow, to run
con sông chảy xiết: the river runs very fast
nước chảy đá mòn: constant dropping wears stone
người đi như nước chảy: there were flowing streams of people
dòng người chảy trên đường phố: the stream of people flowed in the street
nước mắt chảy như mưa: tears flowed down like rain
bì thủng, gạo chảy mất nhiều: the bag having holes in it, a lot of rice has run out
kẹo chảy nước: the sweets have begun to run (because of the humidity of the air)
To melt, to leak
Từ điển Việt Anh - VNE.
chảy
(of a liquid) to run, flow
- chảy
- chảy mủ
- chảy ra
- chảy đi
- chảy dãi
- chảy dồn
- chảy lùi
- chảy mau
- chảy máu
- chảy qua
- chảy rửa
- chảy rữa
- chảy sữa
- chảy vào
- chảy mạnh
- chảy nước
- chảy thây
- chảy xiết
- chảy ngược
- chảy quanh
- chảy xuống
- chảy ào ào
- chảy lan ra
- chảy mồ hôi
- chảy mủ lậu
- chảy tụ lại
- chảy về tim
- chảy ùng ục
- chảy ồng ộc
- chảy máu cam
- chảy máu mũi
- chảy mạnh ra
- chảy nước ra
- chảy tràn ra
- chảy máu phổi
- chảy máu ruột
- chảy máu vàng
- chảy như thác
- chảy nhỏ giọt
- chảy nước bọt
- chảy nước dãi
- chảy nước mũi
- chảy nước mắt
- chảy ra ngoài
- chảy vào nhau
- chảy cuồn cuộn
- chảy máu nhiều
- chảy máu trong
- chảy nhiều bọt
- chảy nước vàng