chảy rữa trong Tiếng Anh là gì?
chảy rữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chảy rữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chảy rữa
to deliquesce
muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm salt deliquesces easily in a moist atmosphere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chảy rữa
To deliquesce
muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm: salt deliquesces easily in a moist atmosphere
Từ liên quan
- chảy
- chảy mủ
- chảy ra
- chảy đi
- chảy dãi
- chảy dồn
- chảy lùi
- chảy mau
- chảy máu
- chảy qua
- chảy rửa
- chảy rữa
- chảy sữa
- chảy vào
- chảy mạnh
- chảy nước
- chảy thây
- chảy xiết
- chảy ngược
- chảy quanh
- chảy xuống
- chảy ào ào
- chảy lan ra
- chảy mồ hôi
- chảy mủ lậu
- chảy tụ lại
- chảy về tim
- chảy ùng ục
- chảy ồng ộc
- chảy máu cam
- chảy máu mũi
- chảy mạnh ra
- chảy nước ra
- chảy tràn ra
- chảy máu phổi
- chảy máu ruột
- chảy máu vàng
- chảy như thác
- chảy nhỏ giọt
- chảy nước bọt
- chảy nước dãi
- chảy nước mũi
- chảy nước mắt
- chảy ra ngoài
- chảy vào nhau
- chảy cuồn cuộn
- chảy máu nhiều
- chảy máu trong
- chảy nhiều bọt
- chảy nước vàng