chảy rữa trong Tiếng Anh là gì?

chảy rữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chảy rữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chảy rữa

    to deliquesce

    muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm salt deliquesces easily in a moist atmosphere

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chảy rữa

    To deliquesce

    muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm: salt deliquesces easily in a moist atmosphere