chảy nước bọt trong Tiếng Anh là gì?

chảy nước bọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chảy nước bọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chảy nước bọt

    * ngđtừ

    salivate

    * nđtừ

    salivate

    * ttừ

    salivary