chảy xiết trong Tiếng Anh là gì?

chảy xiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chảy xiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chảy xiết

    to run very fast

    sông chảy xiết a swift-flowing river

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chảy xiết

    to run very fast