chảy mủ trong Tiếng Anh là gì?

chảy mủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chảy mủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chảy mủ

    to fester; to discharge pus

    vết thương chảy mủ the wound discharges matter