chảy máu vàng trong Tiếng Anh là gì?

chảy máu vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chảy máu vàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chảy máu vàng

    * nghĩa bóng heavy drain on the gold reserve

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chảy máu vàng

    heavy drain on the gold reserve