chảy máu trong Tiếng Anh là gì?
chảy máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chảy máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chảy máu
to bleed
véo/quất ai chảy máu to pinch/whip somebody till he/she bleeds
sao ngón tay em chảy máu vậy? why is your finger bleeding?
haemorrhage; bleeding
chảy máu nhiều profuse bleeding
chảy máu dạ dày gastric haemorrhage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chảy máu
Bleed
Chảy máu dạ dày: Gastric haemorrhage
Chảy máu não: Cerebral haemorrhage
Chảy máu cam: Nosebleed
Từ điển Việt Anh - VNE.
chảy máu
to bleed
Từ liên quan
- chảy
- chảy mủ
- chảy ra
- chảy đi
- chảy dãi
- chảy dồn
- chảy lùi
- chảy mau
- chảy máu
- chảy qua
- chảy rửa
- chảy rữa
- chảy sữa
- chảy vào
- chảy mạnh
- chảy nước
- chảy thây
- chảy xiết
- chảy ngược
- chảy quanh
- chảy xuống
- chảy ào ào
- chảy lan ra
- chảy mồ hôi
- chảy mủ lậu
- chảy tụ lại
- chảy về tim
- chảy ùng ục
- chảy ồng ộc
- chảy máu cam
- chảy máu mũi
- chảy mạnh ra
- chảy nước ra
- chảy tràn ra
- chảy máu phổi
- chảy máu ruột
- chảy máu vàng
- chảy như thác
- chảy nhỏ giọt
- chảy nước bọt
- chảy nước dãi
- chảy nước mũi
- chảy nước mắt
- chảy ra ngoài
- chảy vào nhau
- chảy cuồn cuộn
- chảy máu nhiều
- chảy máu trong
- chảy nhiều bọt
- chảy nước vàng