chăn trong Tiếng Anh là gì?
chăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăn
* dtừ
blanket; quilt; counterpane
chăn len a woolen blanket
chăn bông a padded cotton blanket; quilted blanket
* đtừ
to tend, to graze, to pasture, to herd
chăn bò to tend oxen, to graze oxen
chăn ngỗng to tend geese
to breed, to raise, to rear (nói về tằm)
chăn tằm to breed silkworm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chăn
* noun
Blanket
chăn len: a woolen blanket
chăn bông: a padded cotton blanket
* verb
To tend, to graze, to pasture, to herd
chăn bò: to tend oxen, to graze oxen
chăn ngỗng: to tend geese
chăn trẻ: to tend (farm) children
To breed, to raise (nói về tằm)
chăn tằm: to breed silkworm
Từ điển Việt Anh - VNE.
chăn
(1) blanket; (2) to herd
Từ liên quan
- chăn
- chăn dạ
- chăn chú
- chăn dắt
- chăn giữ
- chăn gối
- chăn len
- chăn màn
- chăn mền
- chăn thả
- chăn tằm
- chăn đơn
- chăn đệm
- chăn bông
- chăn chui
- chăn nuôi
- chăn điện
- chăn chiên
- chăn chiếu
- chăn da cừu
- chăn lông vịt
- chăn đắp ngựa
- chăn nuôi bò sữa
- chăn ở đất chung
- chăn nuôi súc vật
- chăn loan gối phượng
- chăn lông phủ giường
- chăn trải tạm để nằm