chăn tằm trong Tiếng Anh là gì?
chăn tằm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăn tằm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăn tằm
breed silk-worms
chăn tằm ươm tơ raise silkworms and reel silk
Từ điển Việt Anh - VNE.
chăn tằm
breed silk-worms
Từ liên quan
- chăn
- chăn dạ
- chăn chú
- chăn dắt
- chăn giữ
- chăn gối
- chăn len
- chăn màn
- chăn mền
- chăn thả
- chăn tằm
- chăn đơn
- chăn đệm
- chăn bông
- chăn chui
- chăn nuôi
- chăn điện
- chăn chiên
- chăn chiếu
- chăn da cừu
- chăn lông vịt
- chăn đắp ngựa
- chăn nuôi bò sữa
- chăn ở đất chung
- chăn nuôi súc vật
- chăn loan gối phượng
- chăn lông phủ giường
- chăn trải tạm để nằm