chăn dắt trong Tiếng Anh là gì?
chăn dắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăn dắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăn dắt
to herd, to tend, to conduct, to direct
chăn dắt trâu bò to herd oxen and buffaloes
to tend, to mind
chăn dắt đàn em nhỏ to tend a band of little brothers and sisters
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chăn dắt
To herd, to tend
chăn dắt trâu bò: to herd oxen and buffaloes
To tend, to mind
chăn dắt đàn em nhỏ: to tend a band of little brothers and sisters
Từ điển Việt Anh - VNE.
chăn dắt
to lead, guide
Từ liên quan
- chăn
- chăn dạ
- chăn chú
- chăn dắt
- chăn giữ
- chăn gối
- chăn len
- chăn màn
- chăn mền
- chăn thả
- chăn tằm
- chăn đơn
- chăn đệm
- chăn bông
- chăn chui
- chăn nuôi
- chăn điện
- chăn chiên
- chăn chiếu
- chăn da cừu
- chăn lông vịt
- chăn đắp ngựa
- chăn nuôi bò sữa
- chăn ở đất chung
- chăn nuôi súc vật
- chăn loan gối phượng
- chăn lông phủ giường
- chăn trải tạm để nằm