chăn dắt trong Tiếng Anh là gì?

chăn dắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăn dắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chăn dắt

    to herd, to tend, to conduct, to direct

    chăn dắt trâu bò to herd oxen and buffaloes

    to tend, to mind

    chăn dắt đàn em nhỏ to tend a band of little brothers and sisters

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chăn dắt

    To herd, to tend

    chăn dắt trâu bò: to herd oxen and buffaloes

    To tend, to mind

    chăn dắt đàn em nhỏ: to tend a band of little brothers and sisters

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chăn dắt

    to lead, guide