chăn chiếu trong Tiếng Anh là gì?

chăn chiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăn chiếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chăn chiếu

    blanket and mat, bedding; * nghĩa bóng conjugal, conjugal life, marriage, matrimonial; live as husband and wife; sharing sleeping mat and blanket

    tình chăn chiếu conjugal affection

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chăn chiếu

    Blanket and mat

    (nghĩa bóng) Conjugal life

    Tình chăn chiếu: Conjugal affection

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chăn chiếu

    blankets and sleeping mats