chăn gối trong Tiếng Anh là gì?
chăn gối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăn gối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăn gối
blanket and pillow; bed and board; connubiality
chưa chăn gối cũng vợ chồng (truyện kiều) although having not shared bed and board, we are already man and wife; though we have share no bed, we're man and wife
sharing blanket and pillow; live as husband and wife
chăn đơn gối chiếc unshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood; unmarried/single life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chăn gối
Blanket and pillow; bed and board; connubiality
"Chưa chăn gối cũng vợ chồng": Although having not shared bed and board, we are already man and wife
chăn đơn gối chiếc: unshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood
Từ điển Việt Anh - VNE.
chăn gối
blanket and pillow, bed and board; to be married, have marital relations
Từ liên quan
- chăn
- chăn dạ
- chăn chú
- chăn dắt
- chăn giữ
- chăn gối
- chăn len
- chăn màn
- chăn mền
- chăn thả
- chăn tằm
- chăn đơn
- chăn đệm
- chăn bông
- chăn chui
- chăn nuôi
- chăn điện
- chăn chiên
- chăn chiếu
- chăn da cừu
- chăn lông vịt
- chăn đắp ngựa
- chăn nuôi bò sữa
- chăn ở đất chung
- chăn nuôi súc vật
- chăn loan gối phượng
- chăn lông phủ giường
- chăn trải tạm để nằm