chăn nuôi trong Tiếng Anh là gì?

chăn nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăn nuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chăn nuôi

    to breed; to raise; to rear

    chăn nuôi lợn gà to breed pigs and poultry

    trại chăn nuôi breeding farm; livestock farm

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chăn nuôi

    To breed, to raise

    chăn nuôi lợn gà: to breed pigs and poultry

    trại chăn nuôi: a breeding farm

    phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính: to make breeding a main activity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chăn nuôi

    to rear, breed; animal raising, husbandry