chăn nuôi trong Tiếng Anh là gì?
chăn nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăn nuôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăn nuôi
to breed; to raise; to rear
chăn nuôi lợn gà to breed pigs and poultry
trại chăn nuôi breeding farm; livestock farm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chăn nuôi
To breed, to raise
chăn nuôi lợn gà: to breed pigs and poultry
trại chăn nuôi: a breeding farm
phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính: to make breeding a main activity
Từ điển Việt Anh - VNE.
chăn nuôi
to rear, breed; animal raising, husbandry
Từ liên quan
- chăn
- chăn dạ
- chăn chú
- chăn dắt
- chăn giữ
- chăn gối
- chăn len
- chăn màn
- chăn mền
- chăn thả
- chăn tằm
- chăn đơn
- chăn đệm
- chăn bông
- chăn chui
- chăn nuôi
- chăn điện
- chăn chiên
- chăn chiếu
- chăn da cừu
- chăn lông vịt
- chăn đắp ngựa
- chăn nuôi bò sữa
- chăn ở đất chung
- chăn nuôi súc vật
- chăn loan gối phượng
- chăn lông phủ giường
- chăn trải tạm để nằm