chăn thả trong Tiếng Anh là gì?

chăn thả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăn thả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chăn thả

    to graze, to pasture; grazing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chăn thả

    To graze, to pasture

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chăn thả

    to graze, pasture