chăm sóc trong Tiếng Anh là gì?

chăm sóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăm sóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chăm sóc

    care

    chăm sóc răng/sắc đẹp/tại nhà dental/beauty/home care

    to look after...; to attend to...; to care for...; to take care of...

    đừng lo, tôi sẽ chăm sóc cây cối của ông thật chu đáo! don't worry, i'll take good care of your plants!

    nhớ chăm sóc khách của tôi nhé! don't forget to attend upon my guests

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chăm sóc

    * verb

    To attend on (upon), to care for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chăm sóc

    care, attention, supervision; to see to, look after, take care of, attend on (upon), care for