chăm nom trong Tiếng Anh là gì?

chăm nom trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăm nom sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chăm nom

    như chăm sóc

    chăm nom người già yếu to care for the old and feeble

    chăm nom đồng ruộng to care for one's fields

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chăm nom

    * verb

    To care for

    chăm nom người già yếu: to care for the old and feeble

    chăm nom đồng ruộng: to care for one's fields