chăm học trong Tiếng Anh là gì?
chăm học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăm học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăm học
studious, hard working
Từ điển Việt Anh - VNE.
chăm học
studious, hard working; to study diligently, study hard