chăm chú trong Tiếng Anh là gì?
chăm chú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăm chú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăm chú
* ttừ
concentrating, with concentration; attentive
học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson
nhìn chăm chú to look at with concentration
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chăm chú
* adj
Concentrating, with concentration
học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài: the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson
nhìn chăm chú: to look at with concentration
chăm chú vào công việc: to concentrate on one's work
Từ điển Việt Anh - VNE.
chăm chú
to be attentive, concentrate; concentrating, with concentration