chăm chăm trong Tiếng Anh là gì?
chăm chăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăm chăm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăm chăm
fixedly, intently
nhìn chăm chăm look fixed/intently (at); stare (at), gaze (at)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chăm chăm
fixedly, intently