chăm chút trong Tiếng Anh là gì?
chăm chút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăm chút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăm chút
* đtừ
to nurse; look after, take care (of)
chăm chút con thơ to nurse one's little child
chăm chút cây non to nurse a sapling
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chăm chút
* verb
To nurse
chăm chút con thơ: to nurse one's little child
chăm chút cây non: to nurse a sapling