chăm bón trong Tiếng Anh là gì?
chăm bón trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chăm bón sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chăm bón
to cultivate, to tend
trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy each plant grown must be properly cultivated
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chăm bón
To cultivate, to tend
trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy: each plant grown must be properly cultivated