cay trong Tiếng Anh là gì?

cay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cay

    sharp; peppery; acrid; pungent

    mắt bị cay khói eyes stung by smoke

    mắt cay sè vì thiếu ngủ eyes having a pricking from lack of sleep

    indignant; resentful

    ghét cay ghét đắng to hate like poison; to hate bitterly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cay

    * noun

    Quail

    * adj

    Hot (like pepper)

    quả ớt cay xé: the chilli pod is stingingly hot

    Pungent, stinging, pricking, acrid

    mắt bị cay khói: eyes stung by smoke

    mắt cay sè vì thiếu ngủ: eyes having a pricking sensation from lack of sleep

    bị một vố rất cay: to receive a stinging blow

    Set on, bent on

    con bạc cay ăn cay gỡ: a gambler set on winning and on making good his losses

    nó đang cay làm việc ấy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cay

    (1) to be hot (spicy); (2) small crab